Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中院区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.