Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic