Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山権太左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
丸太 まるた
đốn khúc
権門 けんもん
gia đình có thế lực; gia đình quyền thế
自衛権 じえいけん
quyền tự vệ.
権兵衛 ごんべえ
Gonbē (tên gọi chỉ người nông dân, quê mùa)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
丸太材 まるたざい
xung quanh đốn gỗ