Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸紅新電力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
新電電 しんでんでん
vận chuyển công cộng
電力 でんりょく
điện lực
新戦力 しんせんりょく
chiến binh mới
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử