Các từ liên quan tới 丹後天橋立大江山国定公園
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国公立大学 こっこうりつだいがく
trường đại học quốc gia
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国公立 こっこうりつ
quốc gia, công lập