Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹生川上神社上社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
神社 じんじゃ
đền
社交上手 しゃこうじょうず
giỏi giao tiếp xã hội
上場会社 じょうじょうがいしゃ
công ty lên sàn chứng khoán
上流社会 じょうりゅうしゃかい
xã hội thượng lưu