Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主の割礼祭
祭礼 さいれい
cuộc tế lễ
割礼 かつれい
sự cắt bao quy đầu
祭主 さいしゅ
trưởng tế; thầy tu đứng đầu; thầy tu đứng đầu ở đền thờ Isê
割礼無き かつれいなき
không bị cắt bao quy đầu, không có đạo giáo gì cả
女子割礼 じょしかつれい
female genital cutting, female genital mutilation, female circumcision
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.