Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主働土圧係数
しゅどうどあつけいすう
hệ số (của) áp lực đất chủ động
受働土圧係数 じゅどうどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất bị động
静止土圧係数 せいしどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất ở (tại) nghỉ ngơi
数係数 すうけいすう
hệ số
土圧 どあつ
áp lực đất
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
Đăng nhập để xem giải thích