Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受働土圧係数
じゅどうどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất bị động
主働土圧係数 しゅどうどあつけいすう
hệ số (của) áp lực đất chủ động
静止土圧係数 せいしどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất ở (tại) nghỉ ngơi
数係数 すうけいすう
hệ số
土圧 どあつ
áp lực đất
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
受付係 うけつけがかり
nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân
Đăng nhập để xem giải thích