土圧
どあつ「THỔ ÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Áp lực đất

土圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土圧
背面土圧 はいめんどあつ
Áo lực đất lên lưng tường chắn (xây dựng)
主働土圧係数 しゅどうどあつけいすう
hệ số (của) áp lực đất chủ động
受働土圧係数 じゅどうどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất bị động
静止土圧係数 せいしどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất ở (tại) nghỉ ngơi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土 つち つし に ど と
đất
圧 あつ
áp lực