主取
しゅうどり おもと「CHỦ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vào dịch vụ (của) một daimyo

Bảng chia động từ của 主取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主取する/しゅうどりする |
Quá khứ (た) | 主取した |
Phủ định (未然) | 主取しない |
Lịch sự (丁寧) | 主取します |
te (て) | 主取して |
Khả năng (可能) | 主取できる |
Thụ động (受身) | 主取される |
Sai khiến (使役) | 主取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主取すられる |
Điều kiện (条件) | 主取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主取しろ |
Ý chí (意向) | 主取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主取するな |
主取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主取
主取り しゅうどり
vào dịch vụ (của) một daimyo
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).