主唱
しゅしょう「CHỦ XƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ trương; đề xướng.

Bảng chia động từ của 主唱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主唱する/しゅしょうする |
Quá khứ (た) | 主唱した |
Phủ định (未然) | 主唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 主唱します |
te (て) | 主唱して |
Khả năng (可能) | 主唱できる |
Thụ động (受身) | 主唱される |
Sai khiến (使役) | 主唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主唱すられる |
Điều kiện (条件) | 主唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主唱しろ |
Ý chí (意向) | 主唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主唱するな |
主唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主唱
主唱者 しゅしょうしゃ
người đề xuất
主唱する しゅしょう
chủ trương; đề xướng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống