主旨
しゅし「CHỦ CHỈ」
Quan điểm; ý tưởng; căn bản; ý nghĩa; động cơ

Từ đồng nghĩa của 主旨
noun
主旨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主旨
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống