主用
しゅよう「CHỦ DỤNG」
☆ Danh từ
Công việc của người chủ; công việc quan trọng

主用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主用
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷主(用船) にぬし(ようせん)
chủ hàng (thuê tàu)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.