Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主題優勢言語
優勢 ゆうせい
sự ưu thế
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
語勢 ごせい
trọng âm; âm nhấn; việc nhấn mạnh lời nói
主題 しゅだい
đề tài.
題言 だいげん
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
航空優勢 こうくうゆうせい
ưu thế hàng không.
優勢勝ち ゆうせいがち
chiến thắng do chiếm ưu thế