Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主題図
主題 しゅだい
đề tài.
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主題表示 しゅだいひょうじ
xác định chủ đề
主題別シソーラス しゅだいべつシソーラス
từ điển đồng nghĩa chuyên đề
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.