Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主題役割
役割 やくわり
phận sự
主題 しゅだい
đề tài.
主役 しゅやく
nhân vật chính; vai chính
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
role language
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
主人役 しゅじんやく
chủ nhà; toastmaster