主食
しゅしょく「CHỦ THỰC」
☆ Danh từ
Món chính.

Từ trái nghĩa của 主食
主食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主食
主食物 しゅしょくぶつ
đóng bằng đinh kẹp thức ăn; mục (bài báo) chính (của) sự ăn kiêng
介護用主食 かいごようしゅしょく
thức ăn chính dùng trong chăm sóc người già
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.