Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久々湊盈子
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
盈虧 えいき
sự thịnh suy; sự tròn dần và khuyết; trăng tròn, trăng khuyết
充盈 じゅうえい
filling (something up)
盈虚 えいきょ
rising and falling (of fortune)
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)
弟々子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.