Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保倉里美
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.