Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久喜市中央公民館
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện
中央 ちゅうおう
trung ương
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
公使館 こうしかん
tòa công sứ