Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米 (所沢市)
米所 こめどころ
vùng sản xuất lúa gạo.
米沢牛 よねざわぎゅう
thịt bò Yonezawa (là wagyū có nguồn gốc từ vùng Yonezawa thuộc tỉnh Yamagata, Nhật Bản)
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.