Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
久米歌 くめうた
Bài ca Kume
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
全米一 ぜんべいいち
số một toàn nước Mỹ; tốt nhất trên toàn nước Mỹ
一元論 いちげんろん
Nhất Nguyên luận