Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
古今無双 ここんむそう
unparalleled in history
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)