乗り移る
のりうつる「THỪA DI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ)
2. nhập hồn vào người khác

Từ đồng nghĩa của 乗り移る
verb
Bảng chia động từ của 乗り移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り移る/のりうつるる |
Quá khứ (た) | 乗り移った |
Phủ định (未然) | 乗り移らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り移ります |
te (て) | 乗り移って |
Khả năng (可能) | 乗り移れる |
Thụ động (受身) | 乗り移られる |
Sai khiến (使役) | 乗り移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り移られる |
Điều kiện (条件) | 乗り移れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り移れ |
Ý chí (意向) | 乗り移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り移るな |
乗り移る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り移る
移乗 いじょう
việc chuyển tới, chuyển sang (ví dụ như chuyển hàng từ tàu lớn sang xà lan)
乗り移す のりうつす
chuyển nhượng ( người lậu vé)
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り切る のりきる
Vượt qua (trở ngại, khó khăn)
乗り取る のりとる
chiếm đoạt; chiếm giữ
乗り入る のりいる のりはいる
để cưỡi vào trong (một chỗ); để điều khiển vào trong (một chỗ)
乗り通る のりとおる
để cưỡi xuyên qua; để cưỡi dọc theo
乗り回る のりまわる
đi loanh quanh, cưỡi (ngựa) đi loanh quanh