乗り遅れる
のりおくれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe)
終電
に
乗
り
遅
れる
Nhỡ chuyến tàu cuối cùng .

Từ đồng nghĩa của 乗り遅れる
verb
Bảng chia động từ của 乗り遅れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り遅れる/のりおくれるる |
Quá khứ (た) | 乗り遅れた |
Phủ định (未然) | 乗り遅れない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り遅れます |
te (て) | 乗り遅れて |
Khả năng (可能) | 乗り遅れられる |
Thụ động (受身) | 乗り遅れられる |
Sai khiến (使役) | 乗り遅れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り遅れられる |
Điều kiện (条件) | 乗り遅れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り遅れいろ |
Ý chí (意向) | 乗り遅れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り遅れるな |
乗り遅れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り遅れる
バスに乗り遅れる バスにのりおくれる
để nhớ buýt; để nhớ thuyền
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅れる おくれる
bê trệ
乗り入れる のりいれる
đi vào; len vào; vượt rào vào; kéo dài
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
乗り入る のりいる のりはいる
để cưỡi vào trong (một chỗ); để điều khiển vào trong (một chỗ)
乗り切る のりきる
Vượt qua (trở ngại, khó khăn)