Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九ヶ錦坦平
平坦 へいたん
bằng phẳng
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
平坦にする へいたんにする
bạt.
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
錦 にしき
gấm.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi