Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撒水車 さっすいしゃ
xe phun nước.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
号車 ごうしゃ
tên tàu điện
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép