Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九大混声合唱団
混声合唱 こんせいがっしょう
đồng ca,hợp xướng
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
女声合唱 じょせいがっしょう
đồng ca nữ
混声 こんせい
trộn lẫn những tiếng nói
合唱 がっしょう
Hợp xướng
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức