Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九州保健福祉大学
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học