Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
政局 せいきょく
chính cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ