Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九星家 きゅうせいか
thuật chiêm tinh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim