Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九鬼隆抵
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
九九 くく く
bảng cửu chương
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆運 りゅううん
thịnh vượng, may mắn