Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱雲 らんうん
mây đen
乱層雲 らんそううん
mây loạn tầng
積乱雲 せきらんうん
cumulonimbus mây che
乱れ みだれ
lộn xộn; sự rối loạn; tình trạng náo động
雲隠れ くもがくれ
sự biến đi, sự biến mất
雲切れ くもぎれ
khoảng cách giữa những đám mây
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
乱れる みだれる
bị lộn xộn; bị xáo trộn