乱丁
らんちょう「LOẠN ĐINH」
☆ Danh từ
Sự đóng sai trang sách, sự đóng nhầm trang sách

乱丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱丁
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
乱 らん
revolt, rebellion, war
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
丁香 ちょうこう
(thực vật học) cây đinh hương