乱売
らんばい「LOẠN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bán đổ bán tháo

Bảng chia động từ của 乱売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱売する/らんばいする |
Quá khứ (た) | 乱売した |
Phủ định (未然) | 乱売しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱売します |
te (て) | 乱売して |
Khả năng (可能) | 乱売できる |
Thụ động (受身) | 乱売される |
Sai khiến (使役) | 乱売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱売すられる |
Điều kiện (条件) | 乱売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱売しろ |
Ý chí (意向) | 乱売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱売するな |
乱売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱売
乱売合戦 らんばいかっせん
price war, cutthroat competition
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới