乱脈経営
らんみゃくけいえい「LOẠN MẠCH KINH DOANH」
☆ Danh từ
Sự vận hành vô tổ chức; sự quản lý vô tổ chức; sự vận hành lộn xộn; sự quản lý lộn xộn (của một doanh nghiệp)
あの
会社
があれほどひどい
乱脈経営
をしているとは
夢
にも
思
いませんでした。
Nằm mơ tôi cũng không nghĩ rằng công ty đó lại có kiểu quản lý vô tổ chức đến vậy.
