乱費
らんぴ「LOẠN PHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lãng phí bừa bãi

Từ đồng nghĩa của 乱費
noun
Bảng chia động từ của 乱費
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱費する/らんぴする |
Quá khứ (た) | 乱費した |
Phủ định (未然) | 乱費しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱費します |
te (て) | 乱費して |
Khả năng (可能) | 乱費できる |
Thụ động (受身) | 乱費される |
Sai khiến (使役) | 乱費させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱費すられる |
Điều kiện (条件) | 乱費すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱費しろ |
Ý chí (意向) | 乱費しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱費するな |
乱費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱費
費 ひ
phí
乱 らん
revolt, rebellion, war
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
浮費 ふひ
xài tiền phung phí