Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
卵管(哺乳類) らんかん(ほにゅーるい)
ống dẫn trứng (động vật có vú)
卵とじ たまごとじ
súp hoặc món hầm có một quả trứng đánh tan được đổ vào trước khi phục vụ
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
乳 ちち ち
sữa
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
卵肌 たまごはだ
da trắng như trứng gà bóc