Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾燥促進剤
乾燥剤 かんそうざい
Chất hút ẩm
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
乾燥剤(シリカゲル 等) かんそうざい(シリカゲル など) かんそうざい(シリカゲル など)
kéo mổ thí nghiệm
性欲促進剤 せーよくそくしんざい
chất kích dục
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
妊娠促進剤 にんしんそくしんざい
thúc đẩy quá trình mang thai
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh
chất kích thích cứng (loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)