Các từ liên quan tới 亀甲町 (弘前市)
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.