予め計画を立てる
あらかじめけいかくをたてる
Lập kế hoạch trước

予め計画を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予め計画を立てる
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
計画を立てる けいかくをたてる
dàn bài
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画を進める けいかくをすすめる
xúc tiến kế hoạch
立てかける 立てかける
dựa vào
生計を立てる せいけいをたてる
làm ăn