Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予土線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
予讚本線 よさんほんせん
yosan (mà) chính kẻ (đường sắt ehime - kagawa)
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới