定率
ていりつ「ĐỊNH SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ cố định
定率強化スケジュール
Kế hoạch tăng cường tỷ suất cố định
定率強化
Sự tăng thêm tỷ lệ cố định
〜に
狙
いを
定
めた
定率減税
を
計画
する
Dự kiến cắt giảm thuế gánh nặng tạm thời nhằm ...

定率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定率
決定率 けっていりつ
tỷ lệ bắn (trong các trò chơi bóng, ví dụ: bóng chuyền, bóng rổ, bóng đá, v.v.)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
約定税率 やくていぜいりつ
suất thuế hiệp định.
暫定税率 ざんてーぜーりつ
thuế suất tạm tính
予定利率 よてーりりつ
lãi suất giả định
固定比率 こてーひりつ
hệ số cố định