Kết quả tra cứu 定率
Các từ liên quan tới 定率
定率
ていりつ
「ĐỊNH SUẤT」
☆ Danh từ
◆ Tỷ lệ cố định
定率強化スケジュール
Kế hoạch tăng cường tỷ suất cố định
定率強化
Sự tăng thêm tỷ lệ cố định
〜に
狙
いを
定
めた
定率減税
を
計画
する
Dự kiến cắt giảm thuế gánh nặng tạm thời nhằm ...

Đăng nhập để xem giải thích