予防的ケア
よぼうてきケア
☆ Danh từ
Sự chăm sóc dự phòng

予防的ケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防的ケア
予防的治療 よぼうてきちりょう
sự nghiên cứu phòng bệnh
予防的停職 よぼうてきていしょく
preventive suspension
予防 よぼう
ngừa
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)