予防的停職
よぼうてきていしょく
☆ Danh từ
Đình chỉ phòng ngừa
会社
は
内部調査
の
間
、
社員
を
予防的停職
にした。
Công ty đã đình chỉ phòng ngừa công tác nhân viên trong thời gian điều tra nội bộ.

予防的停職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防的停職
予防的ケア よぼうてきケア
sự chăm sóc dự phòng
停職 ていしょく
sự treo từ văn phòng
予防的治療 よぼうてきちりょう
sự nghiên cứu phòng bệnh
予防 よぼう
ngừa
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停年退職 ていねんたいしょく
sự về hưu
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)