争い訴える
あらそいうったえる
☆ Động từ nhóm 2
Buộc tội, kết tội; tố cáo

Bảng chia động từ của 争い訴える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 争い訴える/あらそいうったえるる |
Quá khứ (た) | 争い訴えた |
Phủ định (未然) | 争い訴えない |
Lịch sự (丁寧) | 争い訴えます |
te (て) | 争い訴えて |
Khả năng (可能) | 争い訴えられる |
Thụ động (受身) | 争い訴えられる |
Sai khiến (使役) | 争い訴えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 争い訴えられる |
Điều kiện (条件) | 争い訴えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 争い訴えいろ |
Ý chí (意向) | 争い訴えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 争い訴えるな |
争い訴える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争い訴える
訴える うったえる
kêu gọi
訴え うったえ
việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
訴えかける うったえかける
kháng cáo, thúc giục
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
争えない あらそえない
không thể chối cãi, không thể phủ nhận