前約
ぜんやく「TIỀN ƯỚC」
☆ Danh từ
Hôn ước trước đây; cam kết trước đây; lời hứa trước đây, giao kết trước đây, giao ước cũ

前約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前約
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
婚前契約 こんぜんけいやく
thoả thuận tiền hôn nhân