事前予約要
じぜんよやくよう
☆ Danh từ
Yêu cầu đặt chỗ trước

事前予約要 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前予約要
事前予約不要 じぜんよやくふよう
advance reservations not required
事前予約 じぜんよやく
sự đặt lịch hẹn trước
要予約 ようよやく
cần đặt trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
予約 よやく
dự ước
要約 ようやく
khái lược
事前に必要 じぜんにひつよう
cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết
前約 ぜんやく
hôn ước trước đây; cam kết trước đây; lời hứa trước đây, giao kết trước đây, giao ước cũ