事前工作
じぜんこうさく「SỰ TIỀN CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Preparatory operations, measure taken in advance, doing the groundwork

事前工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前工作
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前作 ぜんさく まえさく
công việc trước đó, công việc trước
事前 じぜん
trước
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.